Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slow time scale


noun
(simulation) the time scale used in data processing when the time-scale factor is greater than one
Syn:
extended time scale
Topics:
simulation, computer simulation
Hypernyms:
time scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.